--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
depreciation allowance
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
depreciation allowance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: depreciation allowance
+ Noun
Tiền dự phòng sụt giá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "depreciation allowance"
Những từ có chứa
"depreciation allowance"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cấp phí
phụ cấp
chiếu cố
chu cấp
Lượt xem: 691
Từ vừa tra
+
depreciation allowance
:
Tiền dự phòng sụt giá